Có 2 kết quả:

說著玩兒 shuō zhe wánr ㄕㄨㄛ 说着玩儿 shuō zhe wánr ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 說著玩|说着玩[shuo1 zhe5 wan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 說著玩|说着玩[shuo1 zhe5 wan2]

Bình luận 0